Thiết bị phân tích |
Chất Khí |
Chất lỏng |
Đo độ pH / ORP hay Redox |
|
Lỏng |
Đo độ pH có bù nhiệt độ |
|
Lỏng |
Đo đô dẫn / nồng độ |
|
Lỏng |
Đo đô dẫn có bù nhiệt độ |
|
Lỏng |
Phân tích nồn độ chất lỏng |
|
Lỏng |
Đô đô ô xy hòa tan |
|
Lỏng |
Đo tỷ trọng |
Khí |
Lỏng |
Đô độ đục |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng hợp chât ni tơ (a mô ni) |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng hợp chất si líc: Silica |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng hợp chất Phốt pho: Phosphate |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng Hydrazine |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng A mô ni ắc: Ammonia |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng hợp chất Clo: Chloride |
|
Lỏng |
Giám sát lượng clo dư |
|
Lỏng |
Đo hàm lượng hợp chất Flo: Fluoride |
|
Lỏng |
Giám sát lượng hữu cơ hòa tan |
|
Lỏng |
Đo nồng đọ hợp chất Nát ri |
|
Lỏng |
Đo độ cứng nước |
|
Lỏng |
Đo chất lượng nước |
|
Lỏng |
Đo mức bùn lắng trong nước |
|
Lỏng |
Đo chỉ tiêu tổng hợp của nước thải TOC |
|
Lỏng |
Đo chỉ tiêu chất vô cơ trong nước thải COD |
|
Lỏng |
Đo chỉ tiêu chất hữu cơ trong nước thải BOD |
|
Lỏng |
Đo nồng độ bằng chiết quang kế |
|
Lỏng |
Đo nồng độ bằng phân cực kế |
|
Lỏng |
Đo nhiệt lượng |
|
Lỏng |
Quang kế đo nồng độ các chất trong chất lỏng |
|
Lỏng |
Quang phổ kế đo nồng độ các chất trong chất lỏng |
|
Lỏng |
Đo độ ẩm không khí |
Khí |
|
Phân tích phổ gần hồng ngoại |
Khí |
|
Phân tích tỷ trọng của khí |
Khí |
|
Giám sát nồng độ khí phòng sạch |
Khí |
|
Giám sát nồng độ bụi |
Khí |
|
Phân tích nồng độ khí thải |
Khí |
|
Phân tích bằng đi ốt laze điều chỉnh được |
Khí |
|
Đo nồng độ ô xy và các chất dễ cháy |
Khí |
|
Đo nồng độ ô xy Zirconia |
Khí |
|
Đô độ sạch của hy đ rô và khí làm sạch |
Khí |
|
Sắc phổ khí |
Khí |
|
Phân tích nồng độ khí liên tục |
Khí |
|
Phân tích khí cháy |
Khí |
|
Phát hiện khí đơn và hỗn hợp nhiều khí |
Khí |
|
Phân tích đặc tính vật lý |
Khí |
|
Phân tích kim loại và luyện kim |
|
|
Quang phổ kế FTIR và FTNIR |
|
|
Quang kế đa sóng |
|
|