Đồng hồ đo áp suất - Áp kế |
||
Đồng hồ đo áp suất MR10 / MR14 NS 40, 50, 63 |
Đồng hồ đo áp suất MR10 / MR14 NS 80, 100 |
Đồng hồ đo áp suất MR20 / MR25 NS 63 |
Đồng hồ đo áp suất MR20 / MR25 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MR20F NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất KMR20 NS 100 |
Đồng hồ đo áp suất MR30 - 35 NS 63 |
Đồng hồ đo áp suất MR30 - 35 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MR30F NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MR36 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất KMR 30 NS 100 |
Đồng hồ đo áp suất KMR36 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MRF20 NS 160 |
Đồng hồ đo áp suất MK20 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MK30 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MP20 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất KMP20 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MP30 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất KMP 30 NS 100, 160 |
Đồng hồ đo áp suất MDR30 NS 100, 160 |
|
Cảm biến áp suất |
||
Cảm biến áp suất SD25 / SD26 / SD27 / SD28 |
Cảm biến áp suất SD30 / SD32 |
Cảm biến áp suất SD40 / SD42 |
Cảm biến áp suất SD50 |
Level - Transmitter SD60 / SD61 |
Pressure Transmitter SD80 / SD82 / SD84 |
Công tắc áp suất |
||
Công tắc áp suất SC20 / NS 63 |
Công tắc áp suất SC30 / NS 63 |
Quý khách vui lòng liên hệ với kỹ thuật để được tư vấn và nhận báo giá
SDT: 04.3750.5142 - Email: sales@ttech.vn
1- Đồng hồ đo áp suất - Hãng Kobold CHLB Đức
2- Cảm biến đo áp suất - Hãng Kobold CHLB Đức
3- Rơ le - Công tắc áp suất - Hãng Kobold CHLB Đức
Đồng hồ và Công tắc Áp suất | Chất Khí | Chất lỏng |
Kiểu ống chữ C hay Bourdon | Khí | Lỏng |
Kiểu điện tử hiện số | Khí | Lỏng |
Kiểu màng Capsule | Khí | Lỏng |
Kiểm màng Diaphram | Khí | Lỏng |
Đống hồ có gắn bộ công tắc từ tính | Khí | Lỏng |
Đồng hồ kiểm tra chính xác | Khí | Lỏng |
Phụ kiện | Khí | Lỏng |
Công tắc kiểu cơ khí có thể cài đặt | Khí | Lỏng |
Cảm biến và Công tắc Áp suất | Chất Khí | Chất lỏng |
Cảm biến (kiểu áp suất tương đối) | Khí | Lỏng |
Cảm biến (kiểu áp suất tuyệt đối) | Khí | Lỏng |
Cảm biến áp suất có kết hợp bộ hiển thị | Khí | Lỏng |
Cảm biến áp suất có kết hợp màng chắn | Khí | Lỏng |
Kiểu bề mặt cảm biến lồi | Khí | Lỏng |
Kiểu cảm biến đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Đo áp suất cầm tay | Khí | Lỏng |
Công tắc áp suất điện tử có thể cài đặt | Khí | Lỏng |
Đống hồ và cảm biến chênh áp | Chất Khí | Chất lỏng |
Đống hồ và công tắc chênh áp (kiểu cơ) | Khí | Lỏng |
Đống hồ và công tắc chênh áp (kiểu điện tử) | Khí | Lỏng |
Đồng hồ đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Cảm biến và công tắc đo chênh áp | Khí | Lỏng |
Cảm biến đo chênh áp có màng bảo vệ | Khí | Lỏng |
Đo chênh áp cầm tay | Khí | Lỏng |
(**) Xin hãy liên hệ với kỹ sư hoặc đại diện của chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết và được tư vấn |