Công Ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao xin trân trong thông báo:
Nhân dịp sắp đến tết Dương Lịch, Nguyên Đán.
Công Ty đang có chương trình giảm giá 10% cho các thiết bị dưới đây:
Số lượng có hạn, hàng có sẵn trong kho.
Thời gian hiệu lực: Đến ngày 05/ 01/ 2012
Đồng Hồ Đo Áp Suất (Hãng Suchy – Đức) Model: MR-10F 63 025 Dải đo: 0 đến 25 bar Cấp chính xác: 1,6 Đường kính mặt: 63mm Vỏ: Nhựa (ABS) Chân: Đồng Kết nối ren: G1/4 B, phía dưới Nhiệt độ môi trường: -40oC đến +60oC Cân nặng: 0,15 kg |
Đồng Hồ Đo Áp Suất (Hãng Suchy – Đức) Model: MR-20 100 016 Dải đo: 0 đến 16 bar Cấp chính xác: 1,0 Đường kính mặt: 100 mm Vỏ: Thép Chân: Đồng Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC Cân nặng: 0,6 kg
|
Đồng Hồ Đo Áp Suất (Hãng Suchy – Đức) Model: MR-20 100 400 Dải đo: 0 đến 400 bar Cấp chính xác: 1,0 Đường kính mặt: 100 mm Vỏ: Thép Chân: Đồng Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC Cân nặng: 0,6 kg
|
Đồng Hồ Đo Áp Suất (Hãng Suchy – Đức) Model: MR-20 100 025 Dải đo: 0 đến 25 bar Cấp chính xác: 1,0 Đường kính mặt: 100 mm Vỏ: Thép Chân: Đồng Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC Cân nặng: 0,6 kg |
Đồng Hồ Đo Áp Suất (Hãng Suchy – Đức) ( Số lượng:2 cái) Model: MR-30 100 010 Dải đo: 0 đến 10 bar Cấp chính xác: 1,0 Đường kính mặt: 100 mm Vỏ: Thép Chân: inox Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC Cân nặng: 0,6 kg
|
Đồng Hồ Đo Áp Suất (Hãng Suchy – Đức) Model: MR-20 63 805 Dải đo: -1 bar đến + 5 bar Cấp chính xác: 1,0 Đường kính mặt: 63 mm Vỏ: Thép Chân: Đồng Kết nối ren: G1/4 B, phía dưới Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC Cân nặng: 0,2 kg
|
Đồng hồ đo nhiệt độ (Hãng Suchy – Đức) Model: TB-24 100 060 Dải đo: 0oC đến 60 oC Vỏ: inox Cân nặng: 0,15kg Tiêu chuẩn bảo vệ: IP43 Đường kính mặt: 100mm
|
Đồng hồ đo nhiệt độ (Hãng Suchy – Đức) Model: TB-14 100 120 Dải đo: 0oC đến 120oC Vỏ : inox Đường kính mặt: 100mm Kết nối: G1/2B Cân nặng: 0,13kg Tiêu chuẩn bảo vê: IP 41
|
Thiết bị đo nhiệt độ (Hãng Kobold – Đức) Model: LTS- N1SM024P00 Dải đo: -50oC đến +250oC Áp suất max: 10bar Kết nối: M12x1.5 cavity free 1 cảm biến Pt100 Gắn chiều dài: 20mm Kích thước đầu cảm biến: Þ 4mm Kết nối điện: cắm 9 tuyến cáp Cấp chính xác: <±0.1 trên dải đo Tín hiệu vào: Pt100 (2 dây) Tín hiệu ra: 4 -20 mA Nguồn cấp: 8-35 VDC Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 67 Cân nặng: 0,3 kg
|
Bộ hiển thị nhiệt độ (Hãng Kobold – Đức) Model: DAG D2240S00 Hiển thị: 3 ½ digit Tín hiệu vào: Pt100 2 dây (-100oC…600oC) Tín hiệu ra: 4 – 20 mA Nguồn cấp: 18 – 30 VDC (rời) Không nguồn cấp cho sensor Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 65 Cấp chính xác: ±1oC Nhiệt độ hoạt động max: 0oC đến +60oC Kích thước: 92x45mm Cân nặng: 0,35kg
|
Van 1 chiều (Hãng Kobold – Đức) Model: KUR - TDR 32 Kích thước nối ren trong: G1 ¼’’ Đường kính ngoài: D = 60.5mm Nhiệt độ hoạt động: -20oC…110oC Thân: Đồng Áp suất: 16 bar Lò xo: Thép không gỉ Cân nặng: 0,6 kg
|
Thiết bị đo lưu lượng (Hãng Kobold – Đức) Model: DVZ - 1416G4G14R Dải đo: 2.0-16.0 L/min Kết nối: G1/2 Hiển thị: LCD, 4 -20 mA, 2 x relays, 1m cable Cấp chính xác: ±2.5 % of f.s. Nhiệt độ môi trường: -10…+60 °C Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65
|
Thiết bị báo mức (Hãng Kobold – Đức) Model: NO8-MR10S0SX1S Mật độ chất lỏng >0.8kg/dm3 Vật liệu: Ống: Đồng Phao: Thép không gỉ Nhiệt độ max: 150oC Cáp dài: 1m Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 65
|
Thiết bị đo lưu lượng (Hãng Kobold – Đức) Model: KSV-1106L Dải do: 0.5-6 L/H water Vật liệu vỏ: Đồng Điều khiển bằng nút vặn Kết nối: 1/8 NPT female Cấp chính xác: ±0.6 FS Áp suất max: 6 bar Nhiệt độ max: 60oC
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm (Hãng Trotec – Đức) Model: T2000 Cắm 5 pin
![]() Đầu đo độ ẩm Model: ZB9110215 ( TS004/300) Đường kính: 2mm Đo được độ ẩm vật liệu
|
Súng đo nhiệt độ từ xa (Hãng Trotec – Đức) Model: TP8 Dải đo: 0oC đến 1000oC Độ phân giải: 0.1oC Nguồn pin 9V Nhiệt độ làm việc: 0 °C to 50 °C Độ ẩm làm việc: 10 % to 90 %Rh Màn hình hiển thị: LCD Độ chính xác: - Từ -50°C đến 20°C, Sai số ± 2.5°C - Từ 21°C đến 300°C, Sai số ± 1 % ( ± 1°C) - Từ 301°C đến 1000°C, Sai số ± 1.5 % (± 2°C) Thời gian đáp ứng (lấy mẫu kết quả): <150 ms Kích thước điểm ảnh nhỏ nhất: 25.4 mm @ 762 mm Khoảng cách đo: 5m Có thể điều chỉnh được hệ số bức xạ |
Đầu đo nhiệt độ cầm tay kiểu nhúng (Hãng Trotec – Đức) Model: Art 3120.53/ ZB9111507 Đầu dài: 300mm Đường kính: 3mm Dải đo: - 40oC đến +400oC Nhúng trong môi chất: lỏng, nước, khí
|
|
Thiết bị đo lưu lượng dầu kiểu cơ (Hãng Piusi – Italia) Model: 000553000/ K33 Dải đo: 20 đến 120 lit/phút Áp suất: 10 bar Cổng vào ra: 1’’ BSP Cân nặng: 2kg Hiển thị 3 số Nguồn: 6 – 24 VDC, max 10mA
|
Thiết bị đo lưu lượng dầu kiểu oval (Hãng Piusi – Italia) Model: K600/4 00049700A Dải do: 15 đến 150 lit/phút Áp suất: 20 bar Cấp chính xác: ± 0.5 % toàn dải Đầu vào: 1”; đầu ra: 2” Cân nặng: 3,2kg Kích thước: 200x120x140 Nguồn: 2x1,5V Hiển thị LCD 5 số
|
Cò bơm tự động (Hãng Piusi – Italia) Model: A60 Dải đo: 70 lit/phút Đầu vào có khớp xoay: F 1” BSP Đường kính vòi: 24mm
|
Ống dẫn dầu bằng cao su (Hãng Piusi – Italia) Model: F00606000 Chiều dài ống: 40m Áp suất: 10bar Đường kính trong: 25mm Đường kính ngoài: 35mm Vật liệu: ống cao su
|