Chương trình khuyến mại giảm giá nhiều mặt hàng nhân dịp Giáng Sinh và chào Năm Mới 2012

28/12/2011
Chương trình khuyến mại giảm giá nhiều mặt hàng nhân dịp Giáng Sinh và chào Năm Mới 2012

Công Ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao xin trân trong thông báo:


Nhân dịp sắp đến tết Dương Lịch, Nguyên Đán.


Công Ty đang có chương trình giảm giá 10% cho các  thiết bị dưới đây:


Số lượng có hạn, hàng có sẵn trong kho.

Thời gian hiệu lực: Đến ngày 05/ 01/ 2012

 

 /

Đồng Hồ Đo Áp Suất

 (Hãng Suchy – Đức)

Model: MR-10F 63 025

Dải đo: 0 đến 25 bar

Cấp chính xác: 1,6

Đường kính mặt: 63mm

Vỏ: Nhựa (ABS)

Chân: Đồng

Kết nối ren: G1/4 B, phía dưới

Nhiệt độ môi trường: -40oC đến +60oC

Cân nặng: 0,15 kg

  /

Đồng Hồ Đo Áp Suất

 (Hãng Suchy – Đức)

Model: MR-20 100 016

Dải đo: 0 đến 16 bar

Cấp chính xác: 1,0

Đường kính mặt: 100 mm

Vỏ: Thép

Chân: Đồng

Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới

Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC

Cân nặng: 0,6 kg

 

/

Đồng Hồ Đo Áp Suất

 (Hãng Suchy – Đức)

Model: MR-20 100 400

Dải đo: 0 đến 400 bar

Cấp chính xác: 1,0

Đường kính mặt: 100 mm

Vỏ: Thép

Chân: Đồng

Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới

Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC

Cân nặng: 0,6 kg

 

/

Đồng Hồ Đo Áp Suất

 (Hãng Suchy – Đức)

Model: MR-20 100 025

Dải đo: 0 đến 25 bar

Cấp chính xác: 1,0

Đường kính mặt: 100 mm

Vỏ: Thép

Chân: Đồng

Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới

Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC

Cân nặng: 0,6 kg

 /

Đồng Hồ Đo Áp Suất

 (Hãng Suchy – Đức) ( Số lượng:2 cái)

Model: MR-30 100 010

Dải đo: 0 đến 10 bar

Cấp chính xác: 1,0

Đường kính mặt: 100 mm

Vỏ: Thép

Chân: inox

Kết nối ren: G1/2 B, phía dưới

Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC

Cân nặng: 0,6 kg

 

 /

Đồng Hồ Đo Áp Suất

 (Hãng Suchy – Đức)

Model: MR-20 63 805

Dải đo: -1 bar đến + 5 bar

Cấp chính xác: 1,0

Đường kính mặt: 63 mm

Vỏ: Thép

Chân: Đồng

Kết nối ren: G1/4 B, phía dưới

Nhiệt độ môi trường: -25oC đến +60oC

Cân nặng: 0,2 kg

 

 

 /

Đồng hồ đo nhiệt độ

(Hãng Suchy – Đức)

Model: TB-24 100 060

Dải đo: 0oC đến 60 oC

Vỏ: inox

Cân nặng: 0,15kg

Tiêu chuẩn bảo vệ: IP43

Đường kính mặt: 100mm

 

 

 /

Đồng hồ đo nhiệt độ

    (Hãng Suchy – Đức)

 Model: TB-14 100 120

 Dải đo: 0oC đến 120oC

Vỏ : inox

Đường kính mặt: 100mm

Kết nối: G1/2B

Cân nặng: 0,13kg

Tiêu chuẩn bảo vê: IP 41           

      

/ 

Thiết bị đo nhiệt độ

(Hãng Kobold – Đức)

Model: LTS- N1SM024P00

Dải đo: -50oC đến +250oC

Áp suất max: 10bar

Kết nối: M12x1.5 cavity free

1 cảm biến Pt100

Gắn chiều dài: 20mm

Kích thước đầu cảm biến: Þ 4mm

Kết nối điện: cắm 9 tuyến cáp

Cấp chính xác: <±0.1 trên dải đo

Tín hiệu vào: Pt100 (2 dây)

Tín hiệu ra: 4 -20 mA

Nguồn cấp: 8-35 VDC

Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 67

Cân nặng: 0,3 kg

 

 /

Bộ hiển thị nhiệt độ

(Hãng Kobold – Đức)

Model: DAG D2240S00

Hiển thị: 3 ½  digit

Tín hiệu vào:

Pt100 2 dây (-100oC…600oC)

Tín hiệu ra: 4 – 20 mA

Nguồn cấp: 18 – 30 VDC (rời)

Không nguồn cấp cho sensor

Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 65

Cấp chính xác: ±1oC

Nhiệt độ hoạt động max: 0oC đến +60oC

Kích thước: 92x45mm

Cân nặng: 0,35kg

                                               

 

 

/ 

Van 1 chiều

(Hãng Kobold – Đức)

Model: KUR - TDR 32

Kích thước nối ren trong: G1 ¼’’

Đường kính ngoài: D = 60.5mm

Nhiệt độ hoạt động: -20oC…110oC

Thân: Đồng

Áp suất: 16 bar

Lò xo: Thép không gỉ

Cân nặng: 0,6 kg

                               

/ 

Thiết bị đo lưu lượng

(Hãng Kobold – Đức)

 Model: DVZ - 1416G4G14R

 Dải đo: 2.0-16.0 L/min

 Kết nối: G1/2

Hiển thị: LCD, 4 -20 mA,

2  x relays, 1m cable

Cấp chính xác: ±2.5 % of f.s.

Nhiệt độ môi trường: -10…+60  °C

Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65

 

 

 

 /

Thiết bị báo mức

(Hãng Kobold – Đức)

Model: NO8-MR10S0SX1S

Mật độ chất lỏng >0.8kg/dm3

Vật liệu: Ống: Đồng

               Phao: Thép không gỉ

Nhiệt độ max: 150oC

Cáp dài: 1m

Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 65

 

 

/ 

Thiết bị đo lưu lượng

(Hãng Kobold – Đức)

Model: KSV-1106L

Dải do: 0.5-6 L/H water

Vật liệu vỏ: Đồng

Điều khiển bằng nút vặn

Kết nối: 1/8 NPT female

Cấp chính xác: ±0.6 FS

Áp suất max: 6 bar

Nhiệt độ max: 60oC

 

 /

Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm

(Hãng Trotec – Đức)

Model: T2000

Cắm 5 pin

 

 

 

 

 

 

 /

Đầu đo độ ẩm

Model: ZB9110215 ( TS004/300)

Đường kính: 2mm

Đo được độ ẩm vật liệu

 

 

 

/ 

Súng đo nhiệt độ từ xa

(Hãng Trotec – Đức)

Model: TP8

Dải đo: 0oC đến 1000oC

Độ phân giải: 0.1oC

Nguồn pin 9V

Nhiệt độ làm việc: 0 °C to 50 °C

Độ ẩm làm việc: 10 % to 90 %Rh

Màn hình hiển thị: LCD

Độ chính xác:

 - Từ -50°C đến 20°C, Sai số ± 2.5°C

 - Từ 21°C đến 300°C, Sai số ± 1 % ( ± 1°C)

 - Từ 301°C đến 1000°C, Sai số ± 1.5 % (± 2°C)

Thời gian đáp ứng (lấy mẫu kết quả): <150 ms

Kích thước điểm ảnh nhỏ nhất: 25.4 mm @ 762 mm

Khoảng cách đo: 5m

Có thể điều chỉnh được hệ số bức xạ

/

Đầu đo nhiệt độ cầm tay kiểu nhúng

(Hãng Trotec – Đức)

Model: Art 3120.53/ ZB9111507

Đầu dài: 300mm

Đường kính: 3mm

Dải đo: - 40oC đến +400oC

Nhúng trong môi chất: lỏng, nước, khí

 

 

 

 

 

/

/

 

 

 

/ 

Thiết bị đo lưu lượng dầu kiểu cơ

 (Hãng Piusi – Italia)

Model: 000553000/ K33

Dải đo: 20 đến 120 lit/phút

Áp suất: 10 bar

Cổng vào ra: 1’’ BSP

Cân nặng: 2kg

Hiển thị 3 số

Nguồn: 6 – 24 VDC, max 10mA

 

 /

Thiết bị đo lưu lượng dầu kiểu oval

 (Hãng Piusi – Italia)

Model: K600/4 00049700A

Dải do: 15 đến 150 lit/phút

Áp suất: 20 bar

Cấp chính xác: ± 0.5 % toàn dải

Đầu vào: 1”; đầu ra: 2”

Cân nặng: 3,2kg

Kích thước: 200x120x140

Nguồn: 2x1,5V

Hiển thị LCD 5 số

 

 /

Cò bơm tự động

 (Hãng Piusi – Italia)

Model: A60

Dải đo: 70 lit/phút

Đầu vào có khớp xoay:

     F 1” BSP

Đường kính vòi: 24mm

 

/ 

Ống dẫn dầu bằng cao su

  (Hãng Piusi – Italia)

Model: F00606000

 Chiều dài ống: 40m

Áp suất: 10bar

Đường kính trong: 25mm

Đường kính ngoài: 35mm

Vật liệu: ống cao su

                           

 


Link Exchange: Duong Ren - Kinh Hien Vi - Panme - Ban Map - Thuoc Cap
TTECH Plus